LỊCH HỌC MÔN XE MÁY TỪ NGÀY 23/4 ĐẾN NGÀY 27/4/2018
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết +Thực hành |
Số buổi | GV | Chuyên sâu | Số buổi | GV | Sĩ số | Ghi chú |
1 | XE MÁY | 270-274 | C:23456 (14h00-17h00) |
18/80 | T.Sơn | 0/40 | T.Sơn | 20 | ||
2 | XE MÁY | 270-272 | Trưa:23456 (11h00-14h00) |
46/80 | T.Sơn | 0/40 | T.Sơn | 10 | ||
3 | XE MÁY | 268BC + 269AB | KT | 80/80 | T.Sơn | S23456 (7h30-11h) |
21/40 | 19 |
LỊCH HỌC MÔN ĐIỆN LẠNH TỪ NGÀY 23/04 ĐẾN NGÀY 27/4/2018
STT | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | GV | Phòng học | Số buổi |
Thực hành |
GV | Phòng học | Số buổi |
Chuyên sâu | GV | Số buổi |
Sĩ số |
GIẢI PHÓNG |
1 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 272-274 | S23 (8h30-11h30) |
T. Đồng | S56 | T.Trinh | 243 Giải Phóng | ||||||||
2 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 272-274 | S2356 C2356 (12h30) |
T. Khải | P.304 | 16/55 | C2356 (15h30-18h30) |
T.Chiến | P.201 | 7/47 | 34 | XA LA | |||
3 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 270-271 | KT | T.Khải | P.304 | 55/55 | KT | T.Chiến | P.201 | 47/47 | LT:C2356 (15h30-18h30) |
T. Khải | 12/25 | 13 | |
TH: C2356 (12h30-15h30) |
T.Chiến | 8/20 | 13 | ||||||||||||
4 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 273-275 | S6+C27 (15h30) |
T.Cường | 31/55 | S3 C257(12h30) |
T.Cường | 9/47 | T.Cường | NGUYỄN TUÂN |
|||||
5 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 272-274 | S2+C5(15h30) C36(12h30) |
T.Cường | 7/55 | C36(15h30) +S7 |
T.Cường | 3/47 | T.Cường | 24 | |||||
6 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 272-274 chuyên tối |
T2356 | T.Cường | 106/147 | 20 |
LỊCH HỌC MÔN NẤU ĂN, S/C MÁY MAY, MAY TT TỪ 23/4 ĐẾN NGÀY 28/4/2018
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi |
GV | Sĩ số | Ghi chú |
1 | Nấu ăn thường | 270-274 | C2 | T. Lập | C5 | T. Lập | 34 | |||
2 | Nấu ăn cao cấp | 270-274 | S2 | T.Lập | S5 | T.Lập | 18 | |||
3 | Nấu ăn cao cấp (Pha chế) |
268-274 | S7 | 2/3 | T.Thỏa | C7 | 0/7 | T.Thỏa | 22 | |
4 | Nấu ăn cao cấp (Tỉa cá heo) |
270-274 | S6 | 05/24 | T.Việt | T.Việt | 18 | |||
5 | Nấu ăn cao cấp (Món âu) |
270-274 | S3+C3 (13h30) |
03/30 | T.Hải | T.Hải | 32 | |||
6 | Sơ cấp (Tỉa hoa tường vi trên dưa hấu) |
270-274 | C6 | 05/16 | T.Việt | T.Việt | 34 | |||
7 | S/c máy may | 269-274 | S234 | T.Đức | C23 | T.Đức | 29 | |||
8 | S/c máy may | 269-274 | S7 | T.Quân | C7 | T.Quân | 18 | |||
9 | May TT | 269-274 | S23+C23 (13h00) |
Cô Hà | S45 | Cô Hà |
LỊCH HỌC MÔN S.C MÁY TÍNH TỪ NGÀY 23/04 ĐẾN NGÀY 27/04/2018
STT | Khóa học | Tên môn học | Lịch học | Giáo viên | Số buổi | Sĩ số | Ghi chú | ||
1 | 267 – 268ABC | SCMT nâng cao (30 buổi) | C23 (15h30) |
T. Anh Tuấn | 23/30 | 8 | |||
269- 274 ABC | Xử lý sự cố phần mềm (5 buổi) | S2 | T. Anh Tuấn | 4/5 | 8 | ||||
2 | 269- 274 ABC | Mạng máy tính (5 buổi) | S3 | T. Anh Tuấn | 0/5 | 8 | |||
3 | 267 – 268ABC | SCMT nâng cao (30 buổi) | C23 (12h30) |
T. Anh Tuấn | 23/30 | 8 |
Phần I: Lắp ráp cài đặt phần mềm | Phần II: SC phần cứng | Phần III: Chuyên sâu ( Laptop) | ||||||
Kiến Trúc máy tính (05 buổi) | SCMT cơ bản (15 buổi) | Kỹ thuật BGA ( Chipset) (10 buổi) | ||||||
Lắp ráp & cài đặt máy tính (05 buổi) | SCMT nâng cao (30 buổi) | SC Laptop Cơ bản (10 buổi) | ||||||
Xử lý sự cố phần mềm (5 buổi) | ( Sửa Main PC G31 – G41 -H61) | SC Laptop Chuyên sâu (30 buổi) | ||||||
Mạng máy tính (5 buổi) | (Sửa Main Core dual – Core I TH 1-2-3) | |||||||
Sửa chữa máy in (05 buổi) | ||||||||
Seo và Maketing (05 buổi) | ||||||||
Lê Anh Tuấn DĐ: 0989051189 | GV: Lê Anh Tuấn | |||||||
Chú ý: Học viên học SC Máy văn phòng sẽ học chung phần Sửa chữa máy in với lớp SC Máy tính |
LỊCH HỌC MÔN ĐIỆN KỸ THUẬT TỪ NGÀY 23/4 ĐẾN NGÀY 27/4/2018
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi | GV | Sĩ số |
1 | Điện nước | 272-274 | S2356 | 15/30 | T.Dũng (P.302) |
16 | |||
2 | Điện CN+PLC | 273-275A | C2356 (15h30) |
09/20 | T.Khương (P303) |
T.Khương (P303) |
17 | ||
3 | Điện DD+ ĐTH | 273-275A | S2356 | 5/55 | T.Thao (P401) |
||||
4 | Điện DD+ ĐTH | 270-272 | C2356 (13h00-16h30) |
42/55 | T.Thao (P401) |
S26+C2 (12h30-18h30) |
31/50 | T.Hòa P. 301 |
13 |
LỊCH HỌC MÔN ĐIỆN THOẠI TỪ NGÀY 23/4 ĐẾN NGÀY 27/4/2018
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi | GV | Chuyên sâu | Số buổi | GV | Sĩ số |
1 | ĐTCĐ+ máy VP |
268BC+269 | KT | 10/10 | T.Hoàn (P503) |
0/20 | T.Hoàn (P403) |
T.Hoàn (P403) |
8 | |||
2 | ĐTDĐ | 267ABC-268A +269 |
KT | 30/30 | T.Hoàn (P403) |
KT | 20/20 | T.Hoàn (P403) |
KT | 20/20 | T.Hoàn (P403) |
10 |
3 | ĐTDĐ | 270 – 272 | C2356 (13h30) |
18/30 | T.Hoàn (P403) |
0/20 | T.Hoàn (P403) |
0/20 | T.Hoàn (P403) |
4 |
LỊCH HỌC MÔN Ô TÔ TỪ NGÀY 16/4 ĐẾN NGÀY 20/4/2018
STT | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | GV | Số buổi |
Thực hành | GV | Số buổi |
Sĩ số | Ghi chú |
1 | Điện (ĐMG+CĐ) |
263-270 | KT | T. Hường | 30/30 | S235 | T.Huyến | 20/30 | 47 | NGUYỄN TUÂN |
2 | Điện (CĐ+ĐMG) |
265-272 | KT | T.Hường | 30/30 | S67+C7 (12h30-18h30) |
T.Huyến | 04/30 | 25 | |
3 | Điều hòa (CĐ+H3) |
270 – 275 | KT | T. Hường | 20/20 | C2356 (12h30-15h30) |
T.Huyến | 0/20 | 40 | |
Điện (CĐ+ĐMG) |
266-273 (Ca 1) |
S2356 | T. Hường | 05/30 | T.Huyến | 0/20 | ||||
5 | Điện (CĐ+ĐMG) |
266-273 (Ca 2) |
C2356 | T. Hường | 0/30 | T.Huyến | 0/30 | 42 | ||
Gầm (H2+H3) |
268-273 | KT | T. Quỳnh | 30/30 | S67+C67 12h30-18h30) |
T.Huyến | 0/30 | 42 | ||
6 | Điện (CĐ+ĐMG) Chuyên tối |
268-274 | T567 | T.Huyến | 03/30 | T.Huyến | 11 | |||
8 | Máy(H2+H3) Chuyên tối |
262-268 H2 | KT | T.Huyến | 30/30 | T23 | T.Huyến | 29/32 | 30 | XA LA |
10 | Máy | 265-270 | KT | T.Huyến | 30/30 | C2356 (16h-19h) |
T.Huyến | 28/32 | 37 |
LỊCH HỌC ĐIỆN TỬ TỪ NGÀY 16/4 ĐẾN NGÀY 20/04/2018
STT | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi | GV | Chuyên sâu |
Số buổi | Sĩ số |
1 | Điện tử +ĐKT Đầu đĩa + Đầu KTS |
268ABC | S2356 | 02/15 | T.Thắng (P408) |
||||||
2 | Điện tử +ĐKT (Tivi màu cơ bản) |
269-271 | C23 (12h30) |
13/15 | T.Thắng (P408) |
S2356 (8h00) |
0/15 | T.Chuyển P.512 |
5 | ||
3 | Điện tử +ĐKT (Amply) |
273-275 | C23456 (12h30) |
0/12 | T.Chuyển P.512 |
T.Chuyển P.513 |
|||||
4 | Điện tử +ĐKT (Nguồn xung) |
272 | C2356 (15h30) |
2/12 | T. Mão | 0/12 | |||||
5 | 275A | C235 (12h30) |
15/18 | T.Khương (P.310) |
ĐIỆN TỬ CƠ BẢN | 34 | |||||
275B | S2356 (P310) |
09/18 | T.Khương (P.310) |
22 | |||||||
6 | 275C | S2356 (P502) |
0/18 | T.Hoàn (P.502) |
|||||||
9 | Điện tử cơ bản (Nguyễn Tuân) |
264ABC | C23456 (12h30) |
T. Mão | T.Mão | 24 |
Lịch học chi tiết ngành nấu ăn
Thứ/Ngày | Buổi
|
Lớp
|
Nội dung giảng dạy
|
2- 23/4/18
|
S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
TH : Các PP cắt thái cơ bản+ Rau muống xào tỏi
TH : Các PP cắt thái cơ bản +Rau muống xào tỏi |
3-24/4/18 | S
C |
Cao cấp
Cao cấp |
Món Âu ( Thày Hải )
Món Âu ( Thày Hải ) |
4-25/4/18 | S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
Nghỉ Lễ
Nghỉ Lễ |
5-26/4/ 18
|
S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
TH : Cơm rang dưa bò – Kỹ thuật xóc,hất, ra đĩa
TH: Cơm rang tỏi – Kỹ thuật xóc, hất, ra đĩa |
6-27/4/ 18
|
S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
TH : Tỉa hoa ( Thày Việt )
TH :Tỉa hoa ( Thày Việt ) |
7-28/4/18 | S
C |
Cao cấp
Cao cấp |
TH :Pha chế( Thày Thỏa )
TH : Pha chế ( Thày Thỏa ) |
* HỒ SƠ NHẬP HỌC:
- Sơ yếu lý lịch (có xác nhận của chính quyền địa phương)
- Chứng minh thư (bản photo hoặc công chứng)
- 2 ảnh (3×4), 2 ảnh (4×6)
- Học phí ngành muốn học
- Địa chỉ nhập học: Số 4 phố Vọng – Phương Mai – Đống Đa – Hà Nội
- Hotline : 0988 960 939 – 024 62 538 568
* CAM KẾT:
- 100% HỌC VIÊN ĐƯỢC HỌC LẠI MIỄN PHÍ NHỮNG PHẦN CHƯA HIỂU
- 100% HỌC VIÊN RA TRƯỜNG CÓ VIỆC LÀM ĐÚNG NGÀNH NGHỀ ĐÃ HỌC
TRUNG TÂM DẠY NGHỀ THANH XUÂN đào tạo 20 ngành nghề:
? Đầu bếp – Kỹ thuật chế biến món ăn
? Sửa chữa Điện kỹ thuật (Gồm: Điện dân dụng + Điện công nghiệp + Điện nước )
? Sửa chữa Máy may công nghiệp
DẠY NGHỀ THANH XUÂN: “Học nghề hôm nay – lập nghiệp ngày mai!”
Mọi chi tiết xin liên hệ:
TRUNG TÂM DẠY NGHỀ THANH XUÂN
Số 4 phố Vọng – Phương Mai – Đống Đa – Hà Nội
Phòng Tuyển Sinh: 024 62 538 568 – 0988 96 09 39
Website: https://truongthanhxuan.com
Facebook: Trường Dạy Nghề Thanh Xuân Hà Nội