LỊCH HỌC ĐIỆN TỬ TỪ NGÀY 02/4 ĐẾN NGÀY 06/04/2018
STT | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi | GV | Chuyên sâu |
Số buổi | Sĩ số |
1 | Điện tử +ĐKT Đầu đĩa + Đầu KTS |
266BC+267ABC | KT | 15/15 | T.Thắng (P408) |
KT | 15/15 | T.Chuyển P.511 |
8 | ||
2 | Điện tử +ĐKT Đầu đĩa + Đầu KTS |
268ABC | KT | 15/15 | T.Thắng (P408) |
C23456 (12h30) |
05/15 | T.Chuyển P.512 |
6 | ||
3 | Điện tử +ĐKT (Tivi màu cơ bản) |
269-271 | C23456 (12h30) |
0/15 | T.Chuyển P.509 |
0/15 | T.Chuyển P.512 |
4 | |||
4 | Điện tử +Đtử/ ĐKT ( TV LCD) |
266BC+267ABC | S23456 | 13/30 | T.Thắng (P408) |
7 | |||||
5 | Điện tử +ĐKT (Amply) |
272 | KT | 12/12 | T.Chuyển P.509 |
S23456 | 01/12 | T.Chuyển P.512 |
5 | ||
7 | ĐIỆN TỬ CƠ BẢN | 275A | C23456 (12h30) |
0/18 | T.Khương (P.310) |
ĐIỆN TỬ CƠ BẢN | 34 | ||||
274B | KT | 18/18 | 22 | ||||||||
8 | 274C | S23456 | 05/18 | T. Hoàn (P.502) |
29 | ||||||
9 | Điện tử cơ bản (Nguyễn Tuân) |
264ABC | C23456 (12h30) |
T. Mão | T.Mão | 24 | |||||
KHÓA 273ABC THI ĐIỆN TỬ CƠ BẢN 8h00 NGÀY 24/03/2018 (THỨ 7- PHÒNG 310) |
LỊCH HỌC MÔN Ô TÔ TỪ NGÀY 02/4 ĐẾN NGÀY 07/4/2018
STT | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | GV | Số buổi |
Thực hành | GV | Số buổi |
Sĩ số | Ghi chú |
1 | Điện (ĐMG+CĐ) |
263-270 | KT | T. Hường | 30/30 | C2:S2345 C1:S67+C7 (12h30-18h30) |
T.Huyến | C2:11/30 C1:14/30 |
47 | NGUYỄN TUÂN |
2 | Điện (CĐ+ĐMG) |
265-272 | KT | T.Hường | 30/30 | T.Huyến | 0/30 | 25 | ||
3 | Điều hòa (CĐ+H3) |
270 – 275 | C2456 (13h-16h) |
T. Hường | 10/20 | |||||
4 | Gầm (H2+H3) |
268-273 | S67+C67 (13h-16h) |
T. Quỳnh | 18/30 | 0/30 | 42 | |||
5 | Gầm (H2+H3) |
263-270 | KT | T.Hường | 30/30 | C23456 (13h-16h) |
T.Huyến | 19/30 | 44 | |
6 | Máy(H2+H3) Chuyên tối |
262-268 H2 | KT | T.Huyến | 30/30 | T234 | T.Huyến | 24/32 | 30 | XA LA |
7 | Điều hòa chuyên tối |
262-269 | KT | T.Huyến | 18/20 | T567 | T.Huyến | 15/20 | 30 | |
8 | Máy | 265-270 | C23456 (16h00-19h00) |
T.Huyến | 25/30 | T.Huyến | 19/32 | 37 |
LỊCH HỌC MÔN ĐIỆN THOẠI TỪ NGÀY 02/4 ĐẾN NGÀY 06/4/2018
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi | GV | Chuyên sâu | Số buổi | GV | Sĩ số |
1 | ĐTCĐ+ máy VP |
268BC+269 | KT | 10/10 | T.Hoàn (P503) |
0/20 | T.Hoàn (P403) |
T.Hoàn (P403) |
8 | |||
2 | ĐTDĐ | 267ABC-268A +269 |
KT | 30/30 | T.Hoàn (P403) |
KT | 20/20 | T.Hoàn (P403) |
KT | 20/20 | T.Hoàn (P403) |
10 |
3 | ĐTDĐ | 270 – 272 | C23456 (13h30) |
03/30 | T.Hoàn (P403) |
0/20 | T.Hoàn (P403) |
0/20 | T.Hoàn (P403) |
4 |
LỊCH HỌC MÔN ĐIỆN KỸ THUẬT TỪ NGÀY 02/4 ĐẾN NGÀY 06/4/2018
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi | GV | Sĩ số |
1 | Điện nước | 272-274 | S23456 | 0/30 | T.Dũng (P.302) |
||||
2 | Điện CN+PLC | 270-272 | KT | 20/20 | T.Khương (P303) |
C23456 (15h30) |
15/20 | T.Khương (P303) |
8 |
3 | Điện DD+ ĐTH | 270-272 | S23456+ C23456 (12h30 – 18h30) |
30/55 | T.Thao (P401) |
29/50 | T.Hòa P. 301 |
13 |
LỊCH HỌC MÔN S.C MÁY TÍNH TỪ NGÀY 02/04 ĐẾN NGÀY 06/04/2018
STT | Khóa học | Tên môn học | Lịch học | Giáo viên | Số buổi | Sĩ số | Ghi chú | ||
1 | 267 – 268ABC | SCMT nâng cao (30 buổi) | C23 (15h30) |
T. Anh Tuấn | 8/30 | 8 | |||
2 | 269- 274 ABC | Kiến Trúc máy tính (05 buổi | S23456 | T. Anh Tuấn | 0/05 | 8 | |||
3 | 267 – 268ABC | SCMT nâng cao (30 buổi) | C234 (12h30) |
T. Anh Tuấn | 8/30 | 8 | |||
Phần I: Lắp ráp cài đặt phần mềm | Phần II: SC phần cứng | Phần III: Chuyên sâu ( Laptop) | |||||||
Kiến Trúc máy tính (05 buổi) | SCMT cơ bản (15 buổi) | Kỹ thuật BGA ( Chipset) (10 buổi) | |||||||
Lắp ráp & cài đặt máy tính (05 buổi) | SCMT nâng cao (30 buổi) | SC Laptop Cơ bản (10 buổi) | |||||||
Xử lý sự cố phần mềm (5 buổi) | ( Sửa Main PC G31 – G41 -H61) | SC Laptop Chuyên sâu (30 buổi) | |||||||
Mạng máy tính (5 buổi) | (Sửa Main Core dual – Core I TH 1-2-3) | ||||||||
Sửa chữa máy in (05 buổi) | |||||||||
Seo và Maketing (05 buổi) | |||||||||
Lê Anh Tuấn DĐ: 0989051189 | GV: Lê Anh Tuấn | ||||||||
Chú ý: Học viên học SC Máy văn phòng sẽ học chung phần Sửa chữa máy in với lớp SC Máy tính |
LỊCH HỌC MÔN NẤU ĂN, S/C MÁY MAY, MAY TT TỪ 02/4 ĐẾN NGÀY 06/4/2018
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | Số buổi | GV | Thực hành | Số buổi |
GV | Sĩ số | Ghi chú |
1 | Nấu ăn thường | 270-274 | C35 | T. Lập | C46 | T. Lập | 34 | |||
2 | Nấu ăn cao cấp | 270-274 | S36 | T.Lập | S4 | T.Lập | 18 | |||
3 | Nấu ăn cao cấp (Pha chế) |
268-274 | S5 | 2/3 | T.Thỏa | 0/7 | T.Thỏa | |||
4 | Nấu ăn cao cấp (Cắt tỉa) |
270-274 | S2 | 02/24 | T.Việt | T.Việt | 18 | |||
5 | Nấu ăn cao cấp (Món âu) |
270-274 | S7+C7 (13h30) |
0/30 | T.Hải | |||||
6 | Sơ cấp (Cắt tỉa) |
270-274 | C2 | 02/16 | T.Việt | T.Việt | 34 | |||
7 | (Cắt tỉa) | 269-274 | S234 | T.Đức | C23 | T.Đức | 29 | |||
8 | S/c máy may | 269-274 | S7 | T.Quân | C7 | T.Quân | 29 | |||
9 | May TT | 269-274 | S23+C23 (13h00) |
Cô Hà | S45 | Cô Hà | 18 |
LỊCH HỌC MÔN ĐIỆN LẠNH TỪ NGÀY 02/04 ĐẾN NGÀY 07/4/2018
STT | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết | GV | Phòng học | Số buổi | Thực hành |
GV | Phòng học | Số buổi |
Chuyên sâu | GV | Số buổi |
Sĩ số |
GIẢI PHÓNG |
1 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 272-274 | S234 (8h30-11h30) |
T. Đồng | S56 | T.Trinh | 243 Giải Phóng | ||||||||
2 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 272-274 | C23456 (15h30-18h30) |
T. Khải | P.304 | 0/55 | T.Chiến | XA LA | |||||||
3 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 268+269 | KT | T.Khải | P.304 | 55/55 | KT | T.Chiến | P.201 | 47/47 | LT: C23456 (12h30-15h30) |
T. Khải | 18/25 | 24 | |
TH: S234 (15h30-18h30) |
T.Chiến | 17/20 | |||||||||||||
4 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 270-271 | S23456 | T.Khải | P.304 | 51/55 | C23456 (12h30-18h30) |
T.Chiến | P.201 | 39/47 | 13 | ||||
5 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 267-272 93 Nguyễn Tuân |
S246 | T.Cường | 41/55 | S357+C246 (12h30) |
T.Cường | 36/47 | T.Mão | 10/15 | 24 | NGUYỄN TUÂN |
|||
6 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 268BC-273 93 Nguyễn Tuân |
C567(12h30)+ C46(15h30) |
T.Cường | 22/55 | C2357 | T.Cường | 45/47 | LT: KT | T.Cường | 0/25 | 28 | |||
TH: KT | 0/20 | ||||||||||||||
7 | ĐIỆN LẠNH ĐTH | 267-273 chuyên tối |
T23456 | T.Cường | 91/147 | 20 |
BỘ MÔN KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN
Thứ/Ngày | Buổi
|
Lớp
|
Nội dung giảng dạy
|
2- 02/4/18
|
S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
Tỉa hoa ( Thày Việt )
Tỉa hoa ( Thày Việt ) |
3-03/4/18 | S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
LT : Quản trị tác nghiệp
LT : Kỹ thuật chế biến món ăn |
4-04/4/18 | S
C |
Cao cấp Sơ cấp | TH : Lươn om giềng mẻ +Gà quay mềm
TH :Thái chỉ bằng bì lợn + Kỹ thuật cắt thái tạo hình |
5-05/4/ 18
|
S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
TH : Pha chế ( Thày Thỏa )
TH: Xôi vò + Chè đường |
6-06/4/ 18
|
S
C |
Cao cấp
Sơ cấp |
LT : Thương phẩm hàng thực phẩm
TH :Mực hấp hoa cúc +Nem hải sản |
7-07/4/18 | S
C |
Cao cấp
Cao cấp
|
TH : Món Âu ( Thày Hải )
TH : Món Âu ( Thày Hải ) |
LỊCH HỌC MÔN XE MÁY TỪ NGÀY 02/4 ĐẾN NGÀY 06/4/201
Stt | Lớp học | Khóa học | Lý thuyết +Thực hành |
Số buổi | GV | Chuyên sâu | Số buổi | GV | Sĩ số | Ghi chú |
1 | XE MÁY | 270-274 | Trưa:T23456 (11h00-14h00) |
03/80 | T.Sơn | 0/40 | T.Sơn | 20 | ||
2 | XE MÁY | 270-272 | S23456 (14h30-17h30) |
31/80 | T.Sơn | 0/40 | T.Sơn | 10 | ||
3 | XE MÁY | 265+267+268A | KT | 80/80 | T.Sơn | KT | 40/40 | T.Sơn | 33 | |
4 | XE MÁY | 268BC + 269AB | KT | 80/80 | T.Sơn | S23456 (7h30-11h) |
06/40 | 19 |